Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
rạc rài
rạc rài
Các từ đồng nghĩa:
rời rạc
phân mảnh
rải rác
thưa thớt
từng mảnh
phán đoán
không mạch lạc
chắp vá
vụn vặt
phân tán
lộn xộn
ngắt kết nối
không có hệ thống
gồm những mảnh nhỏ
rời từng đoạn
loang lổ
gầy rạc
đói khát
mỏng manh
yếu ớt
Chia sẻ bài viết: