Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quy tụ
quy tụ
Các từ đồng nghĩa:
tập hợp
sự tập trung
sự tụ họp
cuộc họp
cuộc hội họp
hội họp
cuộc tụ tập
sự tụ tập
sự tụ hội
nhổm
hội nghị
điểm hẹn
sự dồn lại
hội chúng
hội thảo
cuộc gặp gỡ
sự quy tụ
sự hội tụ
tập trung
hội đồng
Chia sẻ bài viết: