Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quy luy
quy luy
Các từ đồng nghĩa:
khúm núm
năn nỉ
cầu xin
nhờ vả
hạ mình
quỳ lạy
xin xỏ
cúi đầu
tự hạ
chịu nhục
khẩn cầu
van xin
lạy lục
xin lỗi
thỉnh cấu
đầu hàng
nhún nhường
tự tí
bị động
phục tùng
Chia sẻ bài viết: