Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quen hơi
quen hơi
Các từ đồng nghĩa:
quen với điều đó
thích nghi
điều chỉnh
quen thuộc
thích ứng
làm quen
nhận biết
hiểu biết
thấu hiểu
nắm bắt
quen thuộc với
cảm thấy thoải mái
thích nghi với
đã quen
quen thuộc với điều đó
có kinh nghiệm
thấu đáo
thông thạo
đã trải qua
quen thuộc với môi trường
Chia sẻ bài viết: