Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quê cha đất tổ
quê cha đất tổ
Các từ đồng nghĩa:
quê hương
quê nhà
tổ quốc
quê mẹ
cội nguồn
đất tổ
quê cha
nơi chôn rau cắt rốn
quê quán
nội sinh
quê cũ
nơi ở cũ
nơi gắn bó
quê xưa
nơi phát tích
nơi xuất thân
căn cước
gốc gác
tổ tiên
dòng tộc
Chia sẻ bài viết: