Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quanh
quanh
Các từ đồng nghĩa:
xung quanh
quanh quẩn
bao quanh
chung quanh
lấn cấn
gắn với
ở gần
loanh quanh
vòng quanh
gần
trong khu vực này
chỗ này
đó đây
ở khắp nơi
khắp
khắp xung quanh
khu vực lân cận
khoảng quanh
vùng lân cận
khoảng không gian này
khoảng không quanh
Chia sẻ bài viết: