quang tuyến
Các từ đồng nghĩa:
- sợi quang học
- sợi quang
- đường quang học
- quang điện tử
- cáp quang
- quang phổ
- quang học
- quảng truyền
- quang dẫn
- quang thông
- quang tử
- quang học phi tuyến
- quang học lượng tử
- quang học viễn vọng
- quang học siêu phân giải
- quang học không gian
- quang học đa chiều
- quang học tương tác
- quang học ứng dụng
- quang học kỹ thuật số