cáp quang
Các từ đồng nghĩa:
- cáp quang
- cáp quang truyền thông
- cáp quang đa mode
- cáp quang đơn mode
- cáp quang ngầm
- cáp quang ngoài trời
- cáp quang trong nhà
- cáp quang băng thông rộng
- cáp quang tốc độ cao
- cáp quang viễn thông
- cáp quang kết nối
- cáp quang mạng
- cáp quang internet
- cáp quang truyền hình
- cáp quang điện thoại
- cáp quang truyền tín hiệu
- cáp quang sợi quang
- cáp quang kỹ thuật số
- cáp quang công nghệ cao