Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quấn quýt
quấn quýt
Các từ đồng nghĩa:
quấn quýt
gắn bó
kề cận
bên nhau
quấn quýt bên nhau
thân thiết
gắn kết
quấn quýt mãi
tình cảm
tương thân tương ái
đồng hành
hoà quyện
gắn chặt
kết nối
tình nghĩa
thân tình
quấn quýt không rời
tình yêu
quấn quýt suốt đời
Chia sẻ bài viết: