Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quằn quại
quằn quại
Các từ đồng nghĩa:
co giật
ngọ nguậy
vẫn vèo
quằn quại
đau đớn
khổ sở
dẫn vặt
lẫn lộn
vất vả
méo mó
rền rĩ
gồng mình
bị hành hạ
khổ cực
đau khổ
bất an
khốn khổ
bị dày vò
lẫn lộn
điên cuồng
Chia sẻ bài viết: