quân cờ
Các từ đồng nghĩa:
- cờ vua
- người chơi cờ
- quân cờ vua
- quân cờ tướng
- quân cờ vây
- quân cờ trong cờ vua
- quân cờ trong cờ tướng
- quân cờ trong cờ vây
- quân bài
- quân đội
- quân lính
- quân cờ chiến thuật
- quân cờ chiến tranh
- quân cờ trong trò chơi
- quân cờ trong bàn cờ
- quân cờ di động
- quân cờ tấn công
- quân cờ phòng thủ
- quân cờ chiến lược
- quân cờ trí tuệ
- quân cờ đối kháng