quân bài - từ đồng nghĩa, quân bài - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- lá bài
- bai
- quân bài
- đánh bại
- sự chơi bài
- bài tây
- bài cào
- bài phỏm
- bài tiến lên
- bài xì tố
- bài poker
- bài tứ sắc
- bài tam cúc
- bài liêng
- bài ba cây
- bài mậu binh
- bài chắn
- bài tổ tôm
- bài bầu cua
- bài xóc đĩa