quận chúa - từ đồng nghĩa, quận chúa - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- công chúa
- công nương
- công nữ
- tiêu thụ
- quý cô
- nữ hoàng
- công tôn
- quận nương
- tiểu quận chúa
- cô gái quý tộc
- nữ quý tộc
- cô gái vương giả
- cô gái danh giá
- cô gái cao quý
- nữ vương
- cô gái quyền quý
- cô gái hoàng tộc
- cô gái dòng dõi
- cô gái danh môn
- cô gái phú quý