Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nữ hoàng
nữ hoàng
Các từ đồng nghĩa:
nữ vương
hoàng hậu
nữ chủ quyền
nữ quân vương
nữ cai trị
bà hoàng
quốc vương
thái hậu hoàng hậu
nhiếp chính
công chúa
ống chứa
vương giả
quan hầu
quý phí
người cai trị
đăng quang
chọn làm nữ hoàng
chọn làm hoàng hậu
nữ công tước
nữ hoàng mẹ
Chia sẻ bài viết: