Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quá sức
quá sức
Các từ đồng nghĩa:
lấn át
vượt qua
quá tải
quá khả năng
khó khăn
nặng nề
mệt mỏi
căng thẳng
gánh nặng
vượt sức
không thể
khó nhọc
vượt trội
khó khăn
đè nặng
bất khả thi
không đủ sức
vượt xa
khó khăn
không thể chịu đựng
Chia sẻ bài viết: