Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
qua lại
qua lại
Các từ đồng nghĩa:
trào đời
giao tiếp
tương tác
đối thoại
hội thoại
thảo luận
phản hồi
liên lạc
chuyển nhượng
đi qua lại
đi lại
thăm viếng
thăm hỏi
gặp gỡ
kết nối
tái ngộ
đối diện
chạm trán
xung đột
đối đầu
Chia sẻ bài viết: