Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phụng dưỡng
phụng dưỡng
Các từ đồng nghĩa:
chăm sóc
nuôi dưỡng
chăm nom
phục vụ
hỗ trợ
giúp đỡ
nuôi
trông nom
thăm nom
tôn kính
kính trọng
chăm sóc sức khỏe
điều dưỡng
phục hồi
bảo vệ
chăm sóc tinh thần
thương yêu
đối xử
chăm sóc gia đình
chăm sóc người già
Chia sẻ bài viết: