Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phục kích
phục kích
Các từ đồng nghĩa:
mai phục
phục kích
cuộc phục kích
nằm rình
nằm chờ
quân mai phục
quân phục kích
đánh úp
tấn công
cạm bẫy
bày
nơi mai phục
nơi phục kích
ẩn nấp
bụi rậm
sự nằm rình
sự nằm chờ
chờ đợi
cuộc mai phục
phục lăn
Chia sẻ bài viết: