Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phủ phục
phủ phục
Các từ đồng nghĩa:
phủ phục
nằm sấp
nằm úp sấp
nằm sóng soài
nằm nghiêng
bố
cúi xuống
bị đánh gục
đánh gục
kiệt sức
mệt lử
bẹp
bị lật nhào
lật đổ
lật nhào
nằm ngửa
bắt hàng phục
làm mệt lử
làm kiệt sức
phủ quyết
Chia sẻ bài viết: