Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phơi phới
phơi phới
Các từ đồng nghĩa:
hổng hểnh
phơi ra
phơi bày
trống trải
không được che đậy
trần trụi
tươi tắn
sung sức
vui vẻ
hồ hởi
năng động
sôi nổi
tươi mới
rạng rỡ
hạnh phúc
phấn khởi
đầy sức sống
thăng hoa
dâng trào
vươn lên
Chia sẻ bài viết: