Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phiến diện
phiến diện
Các từ đồng nghĩa:
thiên vị
đơn phương
một chiều
khuynh hướng
phân biệt đối xử
đảng phái
lệch hướng
ưu ái
một phía
không công bằng
nghiêng
không đối xứng
ảnh hưởng
về một bên
đến từ một phía
một phần
thành kiến
có một bên
thiên lệch
một chiều
Chia sẻ bài viết: