Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phế quản
phế quản
Các từ đồng nghĩa:
phế quản
cuống phổi
đường hô hấp
phôi
khí quản
phế nang
mạch máu phổi
hệ hô hấp
viêm phế quản
bệnh phổi
hô hấp
khí dung
hô hấp trên
hô hấp dưới
tắc nghẽn phế quản
bệnh phế quản
bệnh hô hấp
viêm phổi
bệnh phổi mạn tính
Chia sẻ bài viết: