Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phát xuất
phát xuất
Các từ đồng nghĩa:
phát hành
khởi hành
ra đi
rời đi
trốn thoát
di tản
xuất ngoại
cất cánh
sự ra đi
sự khởi hành
đi qua
rút lui
thoát
sự rời khỏi
đi
di dời
rời khỏi
xuất phát
khởi phát
thoát ra
đi ra
Chia sẻ bài viết: