Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phập
phập
Các từ đồng nghĩa:
tiếng nổ
tiếng bốp
đánh chát một cái
cú đập mạnh
bớp
đánh bốp một cái
quặt
vỡ
cái vỗ
tiếng chát
cái đập
vụt kêu vun vút
đánh mạnh
cú đánh
đập mạnh
cú pháp
tiếng phập
cú va
đánh rắm
tiếng va chạm
Chia sẻ bài viết: