phập - từ đồng nghĩa, phập - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- tiếng nổ
- tiếng bốp
- đánh chát một cái
- cú đập mạnh
- bớp
- đánh bốp một cái
- quặt
- vỡ
- cái vỗ
- tiếng chát
- cái đập
- vụt kêu vun vút
- đánh mạnh
- cú đánh
- đập mạnh
- cú pháp
- tiếng phập
- cú va
- đánh rắm
- tiếng va chạm