phân xưởng - từ đồng nghĩa, phân xưởng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- phân xưởng
- cơ xưởng
- xưởng sản xuất
- xuống
- nhà máy sản xuất
- nhà máy
- xí nghiệp
- xưởng chế biến
- phân khu
- đơn vị sản xuất
- xưởng gia công
- xưởng chế tạo
- phân xưởng lắp ráp
- phân xưởng đúc
- phân xưởng cơ khí
- phân xưởng điện
- phân xưởng hóa chất
- phân xưởng may
- phân xưởng thực phẩm
- phân xưởng xây dựng
- phân xưởng sửa chữa