Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phản quốc
phản quốc
Các từ đồng nghĩa:
tội phản quốc
tội mưu phản
sự mưu phản
sự làm phản
phản bội
không trung thành
không trung thực
phản quốc cao độ
nổi loạn
lật đổ
binh biến
phản kháng
phản đối
phần đông
đảo chính
phản cách mạng
phản bội tổ quốc
phản bội lý tưởng
phản bội dân tộc
phản bội chính quyền
Chia sẻ bài viết: