Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phạm quy
phạm quy
Các từ đồng nghĩa:
vi phạm
lổi
sai phạm
phạm lỗi
trái quy định
không tuân thủ
xâm phạm
bất tuân
phá luật
mắc lỗi
sai sót
khuyết điểm
không đúng quy định
đi ngược lại
làm trái
phạm quy tắc
vi phạm quy tắc
không theo quy định
đi lệch
không tuân theo
Chia sẻ bài viết: