Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phác
phác
Các từ đồng nghĩa:
phác thảo
bức phác họa
bản phác thảo
bức vẽ phác
phác họa
vẽ phác
bản thảo
hình minh họa
bản thiết kế
bức tranh
hình ảnh
phác họa
phác thảo sơ lược
vẽ sơ lược
cốt truyện
bản phác
bản vẽ
hình vẽ
bản phác hoạ
bức phác
Chia sẻ bài viết: