Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
opera
opera
Các từ đồng nghĩa:
nhạc kịch
kịch nhạc
vở nhạc kịch
vở opera
nhạc kịch cổ điển
kích
mừa
hòa tấu
sân khấu
biểu diễn
hất
âm nhạc
kịch nghệ
vô diện
hòa nhạc
kịch bản
văn nghệ
nghệ thuật biểu diễn
trình diễn
sân khấu hóa
Chia sẻ bài viết: