nhân vật
Các từ đồng nghĩa:
- hình tượng
- vật điển hình
- vật tượng trưng
- nhân vật chính
- nhân vật phụ
- nhân vật nổi bật
- nhân vật có tên tuổi
- mẫu
- miêu tả
- hình dung
- nhân vật hư cấu
- nhân vật lịch sử
- nhân vật văn học
- nhân vật điện ảnh
- nhân vật truyền thuyết
- nhân vật biểu tượng
- nhân vật đại diện
- nhân vật quan trọng
- nhân vật đặc trưng
- nhân vật điển hình