Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
người ta
người ta - từ đồng nghĩa, người ta - synonym
Các từ đồng nghĩa:
hớ
mọi người
chững
tụi nó
bọn chúng
các anh ấy
các ông ấy
anh ấy
người khác
người dân
cộng đồng
nhân loại
người sống
người xung quanh
người bạn
đám đông
nhổm người
cặc bần
đối tượng
người ta nói
Chia sẻ bài viết: