Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
õng ẹo
õng ẹo
Các từ đồng nghĩa:
uốn éo
làm duyên
nói uốn éo
nói õng ẹo
đi đứng õng ẹo
nói quanh co
làm nũng
dáng điệu
thể hiện
tỏ ra
diễn xuất
khua môi múa mép
làm mẫu
tỏ vẻ
điệu đà
làm bộ
chưng diện
khoe khoang
tự mãn
thả thính
Chia sẻ bài viết: