Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chưng diện
chưng diện
Các từ đồng nghĩa:
khoe
trưng bày
diện
mặc đẹp
thể hiện
khoe khoang
trang điểm
trang hoàng
lắm điều
làm dáng
tô điểm
phô trương
khoe sắc
điệu đà
sang trọng
thời trang
đẹp đẽ
lộng lẫy
hào nhoáng
nổi bật
Chia sẻ bài viết: