băng tải
Các từ đồng nghĩa:
- băng chuyền
- băng tải hàng
- băng tải công nghiệp
- băng tải tự động
- băng tải di động
- băng tải nghiêng
- băng tải ngang
- băng tải cao su
- băng tải inox
- băng tải nhựa
- băng tải xích
- băng tải lưới
- băng tải gỗ
- băng tải điện
- băng tải thủy lực
- băng tải trục
- băng tải băng
- băng tải băng chuyền
- băng tải vận chuyển
- băng tải sản xuất