Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ống chân
ống chân
Các từ đồng nghĩa:
xương chày
cẳng chân
bắp chân
ống dòm
gợi
đầu gối
xương ống
xương đùi
cẳng
chăn
bàn chân
mắt cá chân
khớp gối
xương mác
cẳng tay
cẳng chân trái
cẳng chân phải
bắp chân trái
bắp chân phải
đầu gối trái
đầu gối phải
Chia sẻ bài viết: