Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ống dòm
ống dòm
Các từ đồng nghĩa:
ống nhòm
kính thiên văn
kính trường
kính opera
kính viễn vọng
kính ngắm
kính quan sát
kính nhìn xa
kính lúp
kính soi
kính chiếu
kính quang học
kính phóng đại
kính tiềm vọng
kính ngắm bắn
kính thiên văn học
kính viễn vọng thiên văn
kính quan sát thiên văn
kính ngắm thiên văn
kính viễn vọng quang học
Chia sẻ bài viết: