Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ổng
ổng
Các từ đồng nghĩa:
óng
thưa ông
ngại
quý ông
ông nội
bạc
cũ
cha
người lớn
người đàn ông
người trưởng thành
người có tuổi
người lớn tuổi
đàn ông
ông già
ông chủ
ông bác
ông cậu
ông ngoại
ông nội
người phụ huynh
Chia sẻ bài viết: