Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
oan ức
oan ức
Các từ đồng nghĩa:
không công bằng
không hợp lý
không chính đáng
bất hợp pháp
sai trái
bất công
thiếu công bằng
bị oan
bị kết tội sai
bị áp bức
bị chèn ép
bị xúc phạm
bị tổn thương
bị lừa dối
bị đổ oan
bị oan sai
khổ sở
uất ức
tổn thương
bất mãn
Chia sẻ bài viết: