Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ồ ạt
ồ ạt
Các từ đồng nghĩa:
ồ ạt
rộng lớn
khổng lồ
to lớn
hùng vĩ
đồ sộ
lòn
hoành tráng
mênh mông
vĩ đại
bề thế
khổng lồ
đồ sộ
tráng lệ
vĩ mô
đồ sộ
cực lớn
khổng lồ
rộng rãi
bát ngát
mênh mông
Chia sẻ bài viết: