nước lạnh - từ đồng nghĩa, nước lạnh - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- nước lã
- nước nguội
- nước mắt
- nước trong
- nước sạch
- nước lạnh lẽo
- nước lạnh ngắt
- nước lạnh buốt
- nước lạnh như băng
- nước lạnh như đá
- nước không nóng
- nước không ấm
- nước không sôi
- nước không nhiệt
- nước không có hơi ấm
- nước không có sức nóng
- nước không có nhiệt
- nước không có độ ấm