nước sạch
Các từ đồng nghĩa:
- nước tinh khiết
- nước trong
- nước an toàn
- nước sạch sẽ
- nước không ô nhiễm
- nước không bẩn
- nước nguyên chất
- nước suối
- nước mắt
- nước sạch tự nhiên
- nước lọc
- nước sạch sinh hoạt
- nước sạch cho sức khỏe
- nước sạch cho con người
- nước sạch cho sinh hoạt
- nước sạch cho vùng cao
- nước sạch cho cộng đồng
- nước sạch cho môi trường
- nước sạch cho đời sống
- nước sạch cho phát triển