nước chanh
Các từ đồng nghĩa:
- soda chanh
- nước chanh muối
- nước chanh đường
- nước chanh tươi
- nước chanh đá
- nước chanh ngọt
- nước chanh lạnh
- nước chanh pha
- nước chanh mật ong
- nước chanh soda
- nước chanh dưa hấu
- nước chanh bạc hà
- nước chanh gừng
- nước chanh dứa
- nước chanh cam
- nước chanh kiwi
- nước chanh trái cây
- nước chanh tắc
- nước chanh chua
- nước chanh ngâm