nước chín - từ đồng nghĩa, nước chín - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- nước sôi
- nước nóng
- nước đã đun
- nước sạch
- nước tinh khiết
- nước nguội
- nước ấm
- nước đã lọc
- nước uống
- nước trà
- nước pha
- nước khoáng
- nước suối
- nước đun sôi để nguội
- nước tinh khiết đã đun
- nước lạnh
- nước chín để uống
- nước chín để pha
- nước chín để nấu
- nước chín để rửa