Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nung nấu
nung nấu
Các từ đồng nghĩa:
nung nấu
thôi thúc
dồn nén
khao khát
mong mỏi
ao ước
trăn trở
nhiệt huyết
đam mê
khát khao
tích tụ
chờ đợi
nóng lòng
sôi sục
bức bách
nhiệt tình
hừng hực
mãnh liệt
nóng nảy
sôi nổi
Chia sẻ bài viết: