miền núi
Các từ đồng nghĩa:
- núi
- đói
- cao nguyên
- vùng núi
- khu vực núi
- miền cao
- miền rừng
- vùng đồi
- địa hình núi
- địa bàn núi
- vùng núi cao
- miền núi non
- miền thượng
- miền rừng núi
- vùng núi hiểm trở
- khu vực đồi núi
- vùng núi hẻo lánh
- miền núi xa xôi
- vùng núi hoang sơ
- miền núi trập trùng