nữ lưu - từ đồng nghĩa, nữ lưu - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- quý bà
- phủ nhận
- nữ sĩ
- nữ nhân
- nữ trí thức
- nữ thượng lưu
- quý cô
- nữ doanh nhân
- nữ nghệ sĩ
- nữ học giả
- nữ lãnh đạo
- nữ tướng
- nữ chính trị gia
- nữ nhà văn
- nữ nhà khoa học
- nữ bác sĩ
- nữ giáo sư
- nữ nhà báo
- nữ nhà hoạt động
- nữ nhà nghiên cứu