nữ sĩ
Các từ đồng nghĩa:
- nữ sĩ
- nhà thơ nữ
- nhà văn nữ
- tác giả nữ
- nhà viết kịch nữ
- nhà soạn nhạc nữ
- nhà báo nữ
- người viết nữ
- nghệ sĩ nữ
- người sáng tác nữ
- nhà nghiên cứu nữ
- nhà phê bình nữ
- nhà biên kịch nữ
- nhà văn hóa nữ
- nhà triết học nữ
- nhà lý luận nữ
- người sáng tạo nữ
- người làm thơ nữ
- người viết văn nữ