Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
non trẻ
non trẻ
Các từ đồng nghĩa:
trẻ trung
trẽ
mới lớn
non nớt
thiếu kinh nghiệm
mới mẻ
chưa trưởng thành
chưa phát triển
mới
sơ khai
khởi đầu
non dại
trẻ con
chưa hoàn thiện
mới bắt đầu
chưa chín chắn
mới xuất hiện
chưa phát triển đầy đủ
chưa ổn định
chưa vững vàng
Chia sẻ bài viết: