Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
non gan
non gan
Các từ đồng nghĩa:
non nớt
thiếu can đảm
sợ hãi
như trẻ con
chưa trưởng thành
chưa chín
chưa chín muồi
chưa hoàn hảo
chưa phát triển
thô thiển
nửa trưởng thành
chưa chín chắn
yếu đuối
nhút nhát
không tự tin
mềm yếu
kém cỏi
không dám
không gan dạ
không kiên quyết
Chia sẻ bài viết: