nói toẹt
Các từ đồng nghĩa:
- nói thẳng
- nội thất
- nói rõ
- nói trạng
- nói ngay
- nói trực tiếp
- nói không vòng vo
- nói một cách thẳng thắn
- nói ra
- nói rõ ràng
- nói cụ thể
- nói chân thật
- nói minh bạch
- nói không che giấu
- nói không ngại
- nói không e dè
- nói thẳng thừng
- nói bộc trực
- nói không giả dối
- sáo ngữ